numérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ny.me.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | numérique /ny.me.ʁik/ |
numériques /ny.me.ʁik/ |
Giống cái | numérique /ny.me.ʁik/ |
numériques /ny.me.ʁik/ |
numérique /ny.me.ʁik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "numérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)