Bước tới nội dung

numérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ny.me.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực numérique
/ny.me.ʁik/
numériques
/ny.me.ʁik/
Giống cái numérique
/ny.me.ʁik/
numériques
/ny.me.ʁik/

numérique /ny.me.ʁik/

  1. Thuộc số.
    Tableau numérique — bảng số
  2. Về số.
    Supériorité numérique — sự trội hơn về số đông

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]