numéro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ny.me.ʁo/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
numéro
/ny.me.ʁo/
numéros
/ny.me.ʁo/

numéro /ny.me.ʁo/

  1. Số.
    Chambre numéro deux — phòng số hai
    Il habite au numéro six — nó ở số sáu (phòng, nhà)
    Numéro gagnant — số trúng giải
    Dernier numéro d’un journal — số báo mới nhất
    Appeler le numéro suivant — gọi người có số tiếp theo
  2. (Sân khấu) Tiết mục.
    Un numéro intéressant — một tiết mục hay
  3. (Thân mật) Người kỳ cục.
    Quel numéro! — một người kỳ cục quá!
    numéro 100 — (thân mật) chuồng tiêu
    numéro un — (thân mật) số một
    L’ennemi numéro un — kẻ thù số một+ hạng nhất
    tirer le bon numéro — được số may

Tham khảo[sửa]