Bước tới nội dung

numeracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnjuːm.rə.si/

Danh từ

[sửa]

numeracy /ˈnjuːm.rə.si/

  1. Sự giỏi toán.

Tham khảo

[sửa]