Bước tới nội dung

numerous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuːm.rəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

numerous /ˈnuːm.rəs/

  1. Đông, đông đảo, nhiều.
    the numerous voice of the people — tiếng nói của đông đảo nhân dân
    a numerous class — một lớp học đông
  2. vần, có nhịp điệu (văn, thơ).

Tham khảo

[sửa]