Bước tới nội dung

nummulitique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

nummulitique

  1. (Địa lý; địa chất) (có) trùng tiền.
    Sable nummulitique — cát trùng tiền

Danh từ[sửa]

nummulitique

  1. (Địa lý; địa chất) Như éogène.

Tham khảo[sửa]