nutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnə.tɜː/

Danh từ[sửa]

nutter /ˈnə.tɜː/

  1. Người hái lượm quả hạch.

Tham khảo[sửa]