Bước tới nội dung

nygift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nygift
gt nygift
Số nhiều nygifte
Cấp so sánh
cao

nygift

  1. Mới cưới, mới lập gia đình, mới kết hôn.
    Det nygifte paret holder på å bygge hus.

Tham khảo

[sửa]