nyhet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nyhet | nyheta, nyheten |
Số nhiều | nyheter | nyhetene |
nyhet gđc
- Sự mới lạ.
- Det har ikke lenger nyhetens interesse.
- Vật, việc, tin mới lạ.
- Hun fortalte en gledelig nyhet.
- å høre på nyhetene i radio
Tham khảo
[sửa]- "nyhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)