nymphomane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɛ̃.fɔ.man/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nymphomane /nɛ̃.fɔ.man/ |
nymphomanes /nɛ̃.fɔ.man/ |
Giống cái | nymphomane /nɛ̃.fɔ.man/ |
nymphomanes /nɛ̃.fɔ.man/ |
nymphomane /nɛ̃.fɔ.man/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nymphomane /nɛ̃.fɔ.man/ |
nymphomanes /nɛ̃.fɔ.man/ |
nymphomane gc /nɛ̃.fɔ.man/
Tham khảo
[sửa]- "nymphomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)