Bước tới nội dung

o-fag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít o-fag o-faga, o-fagene
Số nhiều

o-fag gt số nhiều

  1. Môn học tổng hợp của 3 môn địa lý, sử kývạn vật.
    I disse timene skal elevene ha o-fag.

Tham khảo

[sửa]