Bước tới nội dung

oak-apple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊk.ˈæ.pəl/

Danh từ

[sửa]

oak-apple /ˈoʊk.ˈæ.pəl/

  1. (Thực vật học) sồi.

Tham khảo

[sửa]