Bước tới nội dung

oak-gall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊk.ˈɡɔl/

Danh từ

[sửa]

oak-gall /ˈoʊk.ˈɡɔl/

  1. (Thực vật học) sồi.

Tham khảo

[sửa]