oak-nut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈoʊk.ˈnət/

Danh từ[sửa]

oak-nut /ˈoʊk.ˈnət/

  1. (Thực vật học) sồi.

Tham khảo[sửa]