oarsman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔrz.mən/

Danh từ[sửa]

oarsman /ˈɔrz.mən/

  1. Người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo.

Tham khảo[sửa]