Bước tới nội dung

oath-breaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

oath-breaker /ˈoʊθ.ˈbreɪ.kɜː/

  1. Người không giữ lời thề.

Tham khảo

[sửa]