Bước tới nội dung

obelize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

obelize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/

  1. Ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề... ).

Tham khảo

[sửa]