Bước tới nội dung

object-ball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈbɔl/

Danh từ

[sửa]

object-ball /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈbɔl/

  1. Quả bóng mục tiêu (trong bi-a).

Tham khảo

[sửa]