Bước tới nội dung

object-finder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈfɑɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

object-finder /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈfɑɪn.dɜː/

  1. (Nhiếp ảnh) Kính ngắm.

Tham khảo

[sửa]