Bước tới nội dung

object-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈpleɪt/

Danh từ

[sửa]

object-plate /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈpleɪt/

  1. Mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi).

Tham khảo

[sửa]