objector

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪk.tɜː/

Danh từ[sửa]

objector (số nhiều objectors)

  1. Người phản đối, người chống đối.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]