Bước tới nội dung

oblanceolate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːb.ˈlænt.si.ə.ˌleɪt/

Tính từ

[sửa]

oblanceolate /ˌɑːb.ˈlænt.si.ə.ˌleɪt/

  1. (Thực vật) Dạng mác ngược.

Tham khảo

[sửa]