obligataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.bli.ɡa.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | obligataire /ɔ.bli.ɡa.tɛʁ/ |
obligataires /ɔ.bli.ɡa.tɛʁ/ |
Số nhiều | obligataire /ɔ.bli.ɡa.tɛʁ/ |
obligataires /ɔ.bli.ɡa.tɛʁ/ |
obligataire /ɔ.bli.ɡa.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "obligataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)