obliqueness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /oʊ.ˈblik.nəs/
Danh từ
[sửa]obliqueness /oʊ.ˈblik.nəs/
- Xem oblique (adj).
Tham khảo
[sửa]- "obliqueness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obliqueness /oʊ.ˈblik.nəs/