obscurantisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.sky.ʁɑ̃.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obscurantisme /ɔp.sky.ʁɑ̃.tizm/ |
obscurantismes /ɔp.sky.ʁɑ̃.tizm/ |
obscurantisme gđ /ɔp.sky.ʁɑ̃.tizm/
Tham khảo
[sửa]- "obscurantisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)