obsequiousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əb.ˈsi.kwi.əs.nəs/
Danh từ
[sửa]obsequiousness /əb.ˈsi.kwi.əs.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "obsequiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obsequiousness /əb.ˈsi.kwi.əs.nəs/