observing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əbˈzɝvɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ɒbˈzɜːvɪŋ/, /əbˈzɜːvɪŋ/
- Vần: -ɜː(ɹ)vɪŋ
- Tách âm: ob‧serv‧ing
Động từ
[sửa]observing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của observe.
Tính từ
[sửa]observing
Tham khảo
[sửa]- "observing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)