observing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əbˈzɝvɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ɒbˈzɜːvɪŋ/, /əbˈzɜːvɪŋ/
- Vần: -ɜː(ɹ)vɪŋ
- Tách âm: ob‧serv‧ing
Động từ
[sửa]observing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của observe.
Tính từ
[sửa]observing
Tham khảo
[sửa]- "observing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)vɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)vɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh