observing
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əbˈzɝvɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ɒbˈzɜːvɪŋ/, /əbˈzɜːvɪŋ/
- Vần: -ɜː(ɹ)vɪŋ
- Tách âm: ob‧serv‧ing
Động từ
observing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của observe.
Tính từ
[sửa]observing
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “observing”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)