observe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əb.ˈzɜːv/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

observe /əb.ˈzɜːv/

  1. Quan sát, nhận xét, theo dõi.
  2. Tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm... ).
    to observe someone's birthday — làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
  3. Tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng.
    to observe the laws — tuân theo pháp luật
    to observe silence — giữ yên lặng
  4. (+ on) Nhận xét.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]