obsidional
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.si.djɔ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obsidional /ɔp.si.djɔ.nal/ |
obsidional /ɔp.si.djɔ.nal/ |
Giống cái | obsidionale /ɔp.si.djɔ.nal/ |
obsidionale /ɔp.si.djɔ.nal/ |
obsidional /ɔp.si.djɔ.nal/
- (Thuộc) Sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành.
- couronne obsidionale — vòng hoa thưởng người giải vây thành
- délire obsidional — (y học) hoang tưởng bị bao vây
Tham khảo
[sửa]- "obsidional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)