obstinately
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːb.stə.nət.li/
Phó từ[sửa]
obstinately /ˈɑːb.stə.nət.li/
Tham khảo[sửa]
- "obstinately". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)