obstinate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːb.stə.nət/
| [ˈɑːb.stə.nət] |
Tính từ
obstinate /ˈɑːb.stə.nət/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “obstinate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)