Bước tới nội dung

obstinateness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.stə.nət.nəs/

Danh từ

[sửa]

obstinateness /ˈɑːb.stə.nət.nəs/

  1. Xem obstinacy

Tham khảo

[sửa]