obstinacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːb.stə.nə.si/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

obstinacy /ˈɑːb.stə.nə.si/

  1. Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố.
  2. (Y học) Sự dai dẳng, sự khó chữa.
    the obstinacy of a disease — sự dai dẳng của một bệnh

Tham khảo[sửa]