obstination
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.sti.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obstination /ɔp.sti.na.sjɔ̃/ |
obstinations /ɔp.sti.na.sjɔ̃/ |
obstination gc /ɔp.sti.na.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "obstination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)