obstreperousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əb.ˈstrɛ.pə.rəs.nəs/
Danh từ
[sửa]obstreperousness /əb.ˈstrɛ.pə.rəs.nəs/
- Tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm.
- Tính chất bất trị.
Tham khảo
[sửa]- "obstreperousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)