Bước tới nội dung

obtest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

obtest ngoại động từ

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khẩn khoản, khẩn cầu.
  2. Mời ra để làm chứng.

Nội động từ

[sửa]

obtest nội động từ

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phản đối.

Tham khảo

[sửa]