occidentalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

occidentalize ngoại động từ /.tə.ˌlɑɪz/

  1. Tây phương hoá, Âu tây hoá.

Tham khảo[sửa]