Bước tới nội dung

occitan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.si.tɑ̃/
Pháp (Ba Lê)
Pháp

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực occitan
/ɔk.si.tɑ̃/
occitans
/ɔk.si.tɑ̃/
Giống cái occitane
/ɔk.si.tan/
occitans
/ɔk.si.tɑ̃/

occitan /ɔk.si.tɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền Nam nước Pháp.

Tham khảo

[sửa]