occitan
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔk.si.tɑ̃/
| [ɔk.si.tɑ̃] |
| [ɔk.si.tɑ̃] |
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | occitan /ɔk.si.tɑ̃/ |
occitans /ɔk.si.tɑ̃/ |
| Giống cái | occitane /ɔk.si.tan/ |
occitans /ɔk.si.tɑ̃/ |
occitan /ɔk.si.tɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “occitan”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)