occultisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.kyl.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
occultisme /ɔ.kyl.tizm/ |
occultismes /ɔ.kyl.tizm/ |
occultisme gđ /ɔ.kyl.tizm/
Tham khảo
[sửa]- "occultisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)