octahedron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

octahedron

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

octahedron /.drən/

  1. (Toán học) Hình tám mặt.

Tham khảo[sửa]