Bước tới nội dung

octameter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːk.ˈtæ.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

octameter /ɑːk.ˈtæ.mə.tɜː/

  1. Câu thơ tám bộ.

Tham khảo

[sửa]