octopode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

octopode

  1. (Động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm.

Danh từ[sửa]

octopode

  1. (Số nhiều, động vật học) Bộ tám chân (động vật thân mềm).

Tham khảo[sửa]