oculaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ky.lɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oculaire /ɔ.ky.lɛʁ/ |
oculaires /ɔ.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | oculaire /ɔ.ky.lɛʁ/ |
oculaires /ɔ.ky.lɛʁ/ |
oculaire /ɔ.ky.lɛʁ/
- (Thuộc) Mắt.
- Globe oculaire — (giải phẫu) cầu mắt, nhãn cầu
- témoin oculaire — người mục kích
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oculaire /ɔ.ky.lɛʁ/ |
oculaires /ɔ.ky.lɛʁ/ |
oculaire gđ /ɔ.ky.lɛʁ/
- (Vật lý học) Thị kính.
Tham khảo[sửa]
- "oculaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)