Bước tới nội dung

oculiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ky.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít oculiste
/ɔ.ky.list/
oculistes
/ɔ.ky.list/
Số nhiều oculiste
/ɔ.ky.list/
oculistes
/ɔ.ky.list/

oculiste /ɔ.ky.list/

  1. Thầy thuốc khoa mắt.

Tham khảo

[sửa]