Bước tới nội dung

odd-pinnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːd.ˈpɪ.ˌneɪt/

Tính từ

[sửa]

odd-pinnate /ˈɑːd.ˈpɪ.ˌneɪt/

  1. lá chét lông chim sẻ.

Tham khảo

[sửa]