Bước tới nội dung

odeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
odeur
/ɔ.dœʁ/
odeurs
/ɔ.dœʁ/

odeur gc /ɔ.dœʁ/

  1. Mùi.
    Odeur agréable — mùi dễ chịu
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tiếng tăm.
    Être en bonne odeur dans son quartier — có tiếng tăm tốt trong phường
    mourir en odeur de sainteté — chết thành thánh
    n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un — (thân mật) không được ai ưa

Tham khảo

[sửa]