Bước tới nội dung
odeur gc /ɔ.dœʁ/
- Mùi.
- Odeur agréable — mùi dễ chịu
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tiếng tăm.
- Être en bonne odeur dans son quartier — có tiếng tăm tốt trong phường
- mourir en odeur de sainteté — chết thành thánh
- n'être pas en odeur de sainteté auprès de quelqu'un — (thân mật) không được ai ưa