odonate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.də.ˌneɪt/
Danh từ
[sửa]odonate /ˈoʊ.də.ˌneɪt/
- (Động vật) Bộ chuồn chuồn.
Tham khảo
[sửa]- "odonate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
odonate /ˈoʊ.də.ˌneɪt/