chuồn chuồn
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/03/Sympetrum_flaveolum_-_side_%28aka%29.jpg/220px-Sympetrum_flaveolum_-_side_%28aka%29.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuən˨˩ ʨuən˨˩ | ʨuəŋ˧˧ ʨuəŋ˧˧ | ʨuəŋ˨˩ ʨuəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuən˧˧ ʨuən˧˧ |
Danh từ
[sửa]chuồn chuồn
- Loài sâu bọ cánh rất mỏng, thân chia làm ba phần, có đuôi dài.
- Tháng bảy heo may, chuồn chuồn bay thì bão. (tục ngữ)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chuồn chuồn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)