Bước tới nội dung

oecuménisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ky.me.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oecuménisme
/e.ky.me.nizm/
oecuménisme
/e.ky.me.nizm/

oecuménisme /e.ky.me.nizm/

  1. (Tôn giáo) Chủ trương giáo hội thế giới.

Tham khảo

[sửa]