Bước tới nội dung

oeillère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /œ.jɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oeillère
/œ.jɛʁ/
oeillères
/œ.jɛʁ/

oeillère gc /œ.jɛʁ/

  1. Chén rửa mắt.
  2. che mắt (ngựa).
    avoir des oeillères — (thân mật) thiển cận+ có thiên kiến

Tham khảo

[sửa]