Bước tới nội dung

offensif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fɑ̃.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực offensif
/ɔ.fɑ̃.sif/
offensifs
/ɔ.fɑ̃.sif/
Giống cái offensive
/ɔ.fɑ̃.siv/
offensives
/ɔ.fɑ̃.siv/

offensif /ɔ.fɑ̃.sif/

  1. Tấn công.
    Arme offensive — khí giới tấn công
    alliance offensive et défensive — hiệp ước đồng minh công thủ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]